Tiết Lập đông: Âm khí tràn lan, tránh làm chuyện đại sự nếu không muốn rước họa

Perter Thái Anh

1. Tiết Lập đông là gì?

Lập đông (tiếng Hán: 立冬) là tiết khí đầu tiên trong mùa đông. Tên gọi của tiết khí là sự kết hợp giữa “Lập” là vòng tròn và “đông” là mùa đông trong bốn mùa, tức vạn vật đều được bao trùm bởi khí hậu giá lạnh. Điều này tượng trưng cho một mùa mới đã chính thức bắt đầu trong năm.

Lập đông thường bắt đầu khi Mặt trời đạt đến kinh độ 225 độ. Lúc này, bán cầu Nam nghiêng về phía Mặt trời nhiều hơn nên nhận được nhiều ánh sáng và bức xạ. Ngược lại, bán cầu Bắc sẽ nhận ít ánh sáng, thời gian ban ngày bị rút ngắn. Bên cạnh đó, một số yếu tố tâm linh như năng lượng, ngũ hành âm - dương… cũng có sự thay đổi rõ rệt.

2. Tiết Lập đông năm 2024 rơi vào ngày nào? Xem thông tin ngày, giờ hoàng đạo cho Lập đông

Tiết Lập đông thường bắt đầu vào ngày 07 - 08/11 và kết thúc vào ngày 21 - 22/11 Dương lịch hàng năm. Trong năm 2024, tiết khí này sẽ rơi vào ngày 07/11/2024 Dương lịch (tức 07/10 Âm lịch).

Ngày Lập đông là gì? Tiết Lập đông 2023 vào ngày nào?

Theo quan niệm của nhiều người, tiết khí này là thời điểm phù hợp để bắt đầu một công việc mới, tổ chức các sự kiện quan trọng hay thực hiện các nghi lễ cúng. Do đó, việc lựa chọn ngày, giờ tốt trong tiết Lập đông có thể mang lại may mắn, thuận lợi. Dưới đây là những ngày tốt trong thời gian này:

Dương lịch

Âm lịch

07/11/2024

07/10/2024

09/11/2024

09/10/2024

12/11/2024

12/10/2024

14/11/2024

14/10/2024

15/11/2024

15/10/2024

18/11/2024

18/10/2024

19/11/2024

19/10/2024

21/11/2024

21/10/2024

24/11/2024

24/10/2024

26/11/2024

26/10/2024

27/11/2024

27/10/2024

Các khung giờ tốt - xấu trong tiết Lập đông bao gồm:

Giờ hoàng đạo

Giờ hắc đạo

Giờ Sửu (1h - 3h)

Giờ Tý (23h - 1h)

Giờ Thìn (7h - 9h)

Giờ Dần (3h - 5h)

Giờ Ngọ (11h - 13h)

Giờ Mão (5h - 7h)

Giờ Mùi (13h - 15h)

Giờ Tỵ (9h - 11h)

Giờ Tuất (19h - 21h)

Giờ Thân (15h - 17h)

Giờ Hợi (21h - 23h)

Giờ Dậu (17h - 19h)

Bên cạnh đó, bạn cũng cần quan tâm đến giờ xuất hành để có khởi đầu may mắn và tốt lành trong ngày này. Dưới đây là một số khung giờ xuất hành tốt:

Giờ xuất hành

Ý nghĩa

23h - 1h

  • Rất tốt, có nhiều may mắn.

  • Gia đình mạnh khỏe, sum họp.

  • Phụ nữ có tin vui, buôn may bán đắt.

3h - 5h

  • Hướng cầu tài là hướng Tây, Nam.

  • Mọi việc tốt lành, nhà cửa yên ổn.

  • Người xuất hành bình an.

5h - 7h

  • Hướng cầu tài là hướng Nam.

  • Gặp nhiều may mắn, có tin vui.

  • Chăn nuôi thuận lợi, việc gì cũng thuận buồm.

11h - 13h

  • Gia đình có tin vui, buôn may bán đắt.

15h - 17h

  • Hướng cầu tài là hướng Tây, Nam.

  • Mọi việc tốt lành, bình ổn.

17h - 19h

  • Hướng cầu tài là hướng Nam.

  • Có nhiều tin vui, chăn nuôi thuận lợi.

  • Mọi việc thuận buồm xuôi gió.

3. Đặc điểm của tiết Lập đông

Tiết Lập đông đánh dấu sự chuyển giao mạnh mẽ từ khí hậu mùa thu mát mẻ sang mùa đông buốt giá ở nửa bán cầu Bắc. Nhiệt độ giảm sâu, ánh sáng mặt trời yếu ớt, bầu trời thường xuyên u ám và nhiều mây.

Vào khoảng thời gian này, động vật có xu hướng ngủ động hoặc tìm nơi trú ấn để giữ ấm. Thực vật cũng thích ứng bằng cách rụng lá, loại bỏ các tế bào già cỗi, giảm thiểu mất nước và bảo toàn năng lượng. Ở khu vực Đông Nam Á và Trung Quốc, khí hậu lạnh còn gây ra hiện tượng hạn hán do lượng nước bốc hơi và mặt đất khô cằn.

Về mặt tâm lý, con người sẽ bình tĩnh và cảm thấy vạn vật xung quanh đang chuyển động chậm hơn. Mọi hoạt động cũng có xu hướng giảm đi nên bạn cần chú ý hơn trong việc giữ gìn sức khỏe và cải thiện thể chất.

Đà Lạt lập đông - Báo Quảng Ninh điện tử

4. Ý nghĩa của tiết Lập đông

Dựa vào thuyết ngũ hành tương sinh, tiết Lập Đông thuộc hành Thổ, tương sinh với hành Mộc. Điều này tạo nên sự hòa hợp đặc biệt trong vận khí, mang lại thịnh vượng và may mắn cho người mệnh này.

Với sự kết hợp của hành Thổ - cung cấp sự ổn định, nuôi dưỡng từ bên trong và hành Mộc - đem lại sự sống và năng lượng, điều này giúp cải thiện và duy trì sức khỏe tốt đối với người mệnh này. Mặt khác, người khắc mệnh Thổ, Mộc có thể gặp bất lợi trong vận trình sự nghiệp và công danh.

Theo khía cạnh Kinh dịch, tháng 10 Âm lịch ứng với quẻ Thuần Khôn, biểu tượng cho âm khí phát sinh cực thịnh. Đây là dấu hiệu điềm lành, tượng trưng cho tính chất ôn hòa, tĩnh lặng và bao dung của đất trời, đồng thời cho thấy sự chuyển mình bình ổn, trầm lắng của vạn vật.

5. Dự đoán vận mệnh của người sinh vào tiết Lập Đông

Theo chuyên gia, vận mệnh của đa số những người sinh vào tiết khí này đều rất tốt, có cuộc sống sung sướng và hạnh phúc. Họ là người quyền thế, nghĩa hiệp, tuy nhiên khi gặp khó khăn lại dễ nản chí. Số mệnh được hưởng vinh hoa phú quý, gia đình bình an, cả đời hạnh phúc và an nhiên.

Bên cạnh đó, đây cũng là tháng tốt, thuận lợi cho việc sinh đẻ. Đứa trẻ sinh ra sẽ được bố mẹ và gia đình hai bên yêu thương, tương lai hưởng hạnh phúc, bình an. Đặc biệt, khi sinh con vào tháng này, bố mẹ cũng sẽ đón nhận được nhiều tin vui, công việc cát lợi, tài lộc.

6. Một số việc nên làm và không nên làm trong tiết Lập đông

Việc bắt đầu một mùa mới có thể khiến bạn khó làm quen hoặc thích ứng ở thời gian đầu. Do đó, bạn nên cẩn trọng với một số việc nên làm và không nên làm trong tiết khí này để gặp nhiều may mắn:

  • Việc nên làm: Khởi công xây dựng, khai trương, xuất hành theo hướng Đông Nam hoặc Đông Bắc, nhập học, chôn cất, cưới gả, móc giếng, khai hoang.

  • Việc không nên làm: Đi thuyền.

7. Một số món đồ trưng bày mang lại may mắn trong tiết Lập đông

Vào tiết Lập đông, nhiều người có xu hướng chọn cho mình những món đồ phong thủy để cầu mong tài lộc và may mắn. Bạn cũng có thể sắm cho mình hoặc tặng người thân, bạn bè một số vật phẩm bao gồm: lá bồ đề mạ vàng, cây kim ngân mạ vàng, tượng Phật, tượng tam đa Phúc Lộc Thọ…

Lập đông là một trong 24 tiết khí, không chỉ là dấu hiệu của sự chuyển mình từ Thu sang Đông mà còn là thời điểm tuyệt vời để bạn tu tâm dưỡng tính, chăm sóc sức khỏe và chuẩn bị cho một năm mới đầy hứa hẹn. Ngoài ra, bạn cũng nên chú ý tập luyện tăng cường thể lực, giữ cho cơ thể luôn linh hoạt để cải thiện vận khí và có một sức khỏe tốt nhằm hướng đến một hậu vận viên mãn trong tương lai.